Hỗ trợ tiêu chuẩn ONVIF GB/T28181
Sử dụng chip nhúng đơn hiệu suất cao và hệ điều hành LINUX
36 port H.265+/H.265/H.264
Chất lượng hình ảnh 4K/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P
Hỗ trợ 1 HDMI và 1 VGA
HDMI có hỗ trợ xuất âm thanh
4 Port ổ cứng SATA, hỗ trợ ổ cứng lớn nhất 8TB
Hỗ trợ P2P
Hệ thống |
Máy chủ xử lý |
Máy chủ xử lý chip nhúng cấp công nghiệp |
Hệ điều hành |
LINUX |
|
Nguồn hệ thống |
256 M |
|
Tham số video |
Hình ảnh |
1/2/4/6/8/9/10/16/25/36 màn hình |
Chất lượng ghi hình ảnh |
||
Tiêu chuẩn nén |
H.265+/H265/H.264/MPEG |
|
Loại dòng mã |
Dòng mã hạn định và dòng mã biến đổi |
|
Chất lượng ảnh xem phát lại |
4K/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P |
|
Quản lý ghi hình ảnh |
Xem lại trên thiết bị |
Hỗ trợ 1 kênh 4K, 2 kênh 5MP, 4 kênh 1080P |
Phương thức kiểm tra video |
Điểm thời gian, Ngày tháng, Thời gian, Kênh |
|
Lưu video |
Web, ổ cứng thiết bị |
|
Phương thức dự phòng |
Hỗ trợ thiết bị USB |
|
Video |
Đầu vào video |
36 kênh H.265/H.265/H.264 |
Đầu ra VGA |
1 kênh VGA( đầu ra hiển thị cao nhất 1080P) |
|
Đầu ra HDMI |
1 kênh HDMI(đầu ra hiển thị cao nhất 1080P),hỗ trợ âm thanh đầu ra |
|
Cổng I/O |
USB |
1 cổng USB 3.0; 2 cổng 2.0 |
Âm thanh |
1 cổng vào, 1 cổng ra |
|
Ổ cứng |
ổ cứng |
4 ổ đĩa cứng |
Dung lượng của ổ cứng |
3.5”500/750GB/1TB/2TB/3TB/4TB/6TB/8T, SATA |
|
Tính năng mạng |
Cổng mạng |
1 cổng tự thương thích RJ45 10M/100M |
Nguồn điện |
Nguồn |
AC100-240V |
Công suất |
<8W (không bao gồm ổ cứng) |
|
Tính năng đặc biệt khác |
Nhiệt độ làm việc |
+10℃~+55℃ |
Độ ẩm làm việc |
10%-90%RH |
|
Kích thước |
36.3*43.9*7cm |
|
Trọng lượng |
4kg |